Có 2 kết quả:
一神論 yī shén lùn ㄧ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ • 一神论 yī shén lùn ㄧ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monotheism
(2) unitarianism (denying the Trinity)
(2) unitarianism (denying the Trinity)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monotheism
(2) unitarianism (denying the Trinity)
(2) unitarianism (denying the Trinity)
Bình luận 0