Có 2 kết quả:

一神論 yī shén lùn ㄧ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ一神论 yī shén lùn ㄧ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monotheism
(2) unitarianism (denying the Trinity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) monotheism
(2) unitarianism (denying the Trinity)

Bình luận 0